Thành phần
Dầu thực vật (cọ, đậu nành, hướng dương), protein sữa (Casein, whey), lecithin đậu nành, chất xơ ăn kiêng (Cellulose, Inulin, Oligofructose, polysaccharides đậu nành), xi-rô glucose khô, Potassium chloride, calcium phosphate tribasic, Magnesium Acetate, L-arginine, Potassium citrate, Sodium Chloride, L-cystine, L-isoleucine, L-Threonine, Choline bitartrate, ARA, DHA, L -Tryptophan, Maltodextrin, Sodium Caseinate ( từ sữa bò), sodium -L – Ascobate, L- phenylalanine, L-valine, L-ascorbic acid, L-carnitine, Taurine, Iron (II) Sulfate, zinc sulfate, DL-alpha-Tocopheryl acetat, Calcium D-pantothenate, Manganese Sulfate, Copper sulfate, thiamine hydrochloride, Pyridoxine hydrochloride, Riboflavin, Retinyl acetate, potassium iodide, sodium molybdate
Đối tượng sử dụng và chỉ định
Trẻ em trên 3 tuổi hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ / chuyên gia dinh dưỡng.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
Rửa sạch các dụng cụ trước khi pha, đun sôi nước và để nguội 50oC để pha sản phẩm. Đổ lượng nước theo chỉ định vào ly, sử dụng thìa (muỗng) có sẵn trong lon để lấy sản phẩm dùng thanh gạt ngang để lường sản phẩm.
Hướng dẫn cách pha:
* Cách 1:
Uống trực tiếp: Cho 2 muỗng bột vào 85ml nước đun sôi để nguội khoảng 50oC để được 100ml, khuấy đều cho tan hoàn toàn và sử dụng (mỗi muỗng tương đương 7.5g sản phẩm)
* Cách 2:
Nấu ăn trực tiếp theo faceboook:https://www.facebook.com/people/Keto-Kids/100073125975318/
Bảo quản: Nơi khô ráo thoáng mát. Trước và sau khi mở nắp (không để trong tủ lạnh). Sau khi mở, sử dụng trong vòng 30 ngày.
Thông tin cảnh báo: Không sử dụng cho người bị dị ứng với thành phần của sản phẩm
BẢNG THÔNG TIN DINH DƯỠNG
Tên Chỉ Tiêu | Đơn vị tính | Trong 100g |
Năng lượng | Kcal/100g | 706 |
Béo
+ Sarturated fat +Monounsaturated fat + Polyunsaturated fat + Omega 3 (DHA) + Omega 6 |
g/100g | 64,5
52,7 0,626 0,454 0,114 0,341 |
Protein | g/100g | 11.3 |
Đường tổng | g/100g | 10,1 |
Lactose | g/100g | 0,102 |
Xơ hòa tan | g/100g | 5,55 |
Choline | mg/100g | 18,8 |
KHOÁNG CHẤT | ||
Natri | mg/kg | 4907 |
Canxi | mg/kg | 3662 |
Phospho | g/100g | 0,455 |
Magie | mg/kg | 384 |
Clorua | g/100g | 0,293 |
Sắt | mg/kg | 236 |
Kẽm | mg/kg | 20,1 |
Mangan | mg/kg | 3,87 |
Đồng | mg/kg | 2,27 |
Kali | mg/kg | 6139 |
VITAMIN | ||
Vitamin A | mg/kg | 8170 |
Vitamin E | mg/kg | 646 |
Vitamin C | mg/kg | 359 |
Vitamin B1 | mg/kg | 2,18 |
Vitamin B2 | mg/kg | 3,15 |
Vitamin B6 | mg/kg | 2,78 |
Vitamin B5 | mg/kg | 4,86 |