KETOKID 3:1

Chế độ ăn KETO là chế độ ăn giàu chất béo, rất ít đường và lượng protein vừa phải. Với chế độ ăn này, phần lớn lượng đường trong thức ăn bị loại bỏ, do đó cơ thể buộc phải sử dụng acid béo như nguồn năng lượng chính.

Thành phần

Dầu thực vật (cọ, đậu nành, hướng dương), protein sữa (Casein, whey), lecithin đậu nành, chất xơ ăn kiêng (Cellulose, Inulin, Oligofructose, polysaccharides đậu nành), xi-rô glucose khô, Potassium chloride, calcium phosphate tribasic, Magnesium Acetate, L-arginine,  Potassium citrate, Sodium Chloride, L-cystine, L-isoleucine, L-Threonine, Choline bitartrate, ARA, DHA, L -Tryptophan, Maltodextrin, Sodium Caseinate ( từ sữa bò), sodium -L – Ascobate, L- phenylalanine, L-valine, L-ascorbic acid, L-carnitine, Taurine, Iron (II) Sulfate, zinc sulfate, DL-alpha-Tocopheryl acetat, Calcium D-pantothenate, Manganese Sulfate, Copper sulfate, thiamine hydrochloride, Pyridoxine hydrochloride, Riboflavin, Retinyl acetate, potassium iodide, sodium molybdate

Đối tượng sử dụng và chỉ định

Trẻ em trên 3 tuổi hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ / chuyên gia dinh dưỡng.

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản

Rửa sạch các dụng cụ trước khi pha, đun sôi nước và để nguội 50oC để pha sản phẩm. Đổ lượng nước theo chỉ định vào ly, sử dụng thìa (muỗng) có sẵn trong lon để lấy sản phẩm dùng thanh gạt ngang để lường sản phẩm.

Hướng dẫn cách pha:

* Cách 1:

Uống trực tiếp: Cho 2 muỗng bột vào 85ml nước đun sôi để nguội khoảng 50oC để được 100ml, khuấy đều cho tan hoàn toàn và sử dụng (mỗi muỗng tương đương 7.5g sản phẩm)

* Cách 2:

Nấu ăn trực tiếp theo faceboook:https://www.facebook.com/people/Keto-Kids/100073125975318/

Bảo quản: Nơi khô ráo thoáng mát. Trước và sau khi mở nắp (không để trong tủ lạnh). Sau khi mở, sử dụng trong vòng 30 ngày.

Thông tin cảnh báo: Không sử dụng cho người bị dị ứng với thành phần của sản phẩm

BẢNG THÔNG TIN DINH DƯỠNG

 

Tên Chỉ Tiêu Đơn vị tính Trong 100g
Năng lượng Kcal/100g 706
Béo

+ Sarturated fat

+Monounsaturated fat

+ Polyunsaturated fat

+ Omega 3 (DHA)

+ Omega 6

g/100g 64,5

52,7

0,626

0,454

0,114

0,341

Protein g/100g 11.3
Đường tổng g/100g 10,1
Lactose g/100g 0,102
Xơ hòa tan g/100g 5,55
Choline mg/100g 18,8
KHOÁNG CHẤT
Natri mg/kg 4907
Canxi mg/kg 3662
Phospho g/100g 0,455
Magie mg/kg 384
Clorua g/100g 0,293
Sắt mg/kg 236
Kẽm mg/kg 20,1
Mangan mg/kg 3,87
Đồng mg/kg 2,27
Kali mg/kg 6139
VITAMIN
Vitamin A mg/kg 8170
Vitamin E mg/kg 646
Vitamin C mg/kg 359
Vitamin B1 mg/kg 2,18
Vitamin B2 mg/kg 3,15
Vitamin B6 mg/kg 2,78
Vitamin B5 mg/kg 4,86
Scroll to Top